Từ điển Thiều Chửu
怀 - phó
① Gian tục mượn làm chữ 懷.

Từ điển Trần Văn Chánh
怀 - hoài
Như 懷

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怀 - hoài
Một lối viết giản của chữ Hoài 懷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怀 - phụ
Giận dữ — Một âm là Hoài. Xem Hoài.